Thông tin thuật ngữ spazzata tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spazzata
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
spazzata tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spazzata trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spazzata tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {sweep} sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích (máy bay), mái chèo dài, cần múc nước (giếng), dải, người cạo ống khói, (như) sweepstake, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, (vật lý) sự quét, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy (về phía), lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, (vật lý) quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, (hàng hải) quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), (xem) board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết
Từ vựng liên quan tới spazzata
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spazzata trong tiếng Ý
spazzata có nghĩa là: * danh từ- {sweep} sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích (máy bay), mái chèo dài, cần múc nước (giếng), dải, người cạo ống khói, (như) sweepstake, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, (vật lý) sự quét, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy (về phía), lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, (vật lý) quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, (hàng hải) quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), (xem) board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết
Đây là cách dùng spazzata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spazzata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {sweep} sự quét tiếng Ý là gì?
sự đảo (mắt) tiếng Ý là gì?
sự khoát (tay) tiếng Ý là gì?
sự lướt tiếng Ý là gì?
đoạn cong tiếng Ý là gì?
đường cong tiếng Ý là gì?
tầm tiếng Ý là gì?
khả năng tiếng Ý là gì?
sự xuất kích (máy bay) tiếng Ý là gì?
mái chèo dài tiếng Ý là gì?
cần múc nước (giếng) tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
người cạo ống khói tiếng Ý là gì?
(như) sweepstake tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự quét tiếng Ý là gì?
lướt nhanh tiếng Ý là gì?
vút nhanh tiếng Ý là gì?
đi một cách đường bệ tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
chạy (về phía) tiếng Ý là gì?
lướt tiếng Ý là gì?
vuốt tiếng Ý là gì?
quét tiếng Ý là gì?
vét tiếng Ý là gì?
chèo (phà tiếng Ý là gì?
thuyền) bằng chèo dài tiếng Ý là gì?
(vật lý) quét tiếng Ý là gì?
quét sạch tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
cuốn theo tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
cướp đi tiếng Ý là gì?
lấy đi tiếng Ý là gì?
(hàng hải) quay ngoắt trở lại tiếng Ý là gì?
quét lại thành đống tiếng Ý là gì?
bay cất cánh (máy bay tiếng Ý là gì?
chim) tiếng Ý là gì?
(xem) board tiếng Ý là gì?
được phần lớn số phiếu tiếng Ý là gì?
vớ tất tiếng Ý là gì?
lấy hết