Thông tin thuật ngữ spazzola tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spazzola
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
spazzola tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spazzola trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spazzola tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {brush} bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học) cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua (vật gì), chạm nhẹ phải, lướt phải, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì), phủi đi, phẩy đi, chải đi, (nghĩa bóng) (như) to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, chạm nhẹ phải, lướt phải, đánh bóng (bằng bàn chải), ôn lại, xem lại
Từ vựng liên quan tới spazzola
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spazzola trong tiếng Ý
spazzola có nghĩa là: * danh từ- {brush} bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học) cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua (vật gì), chạm nhẹ phải, lướt phải, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì), phủi đi, phẩy đi, chải đi, (nghĩa bóng) (như) to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, chạm nhẹ phải, lướt phải, đánh bóng (bằng bàn chải), ôn lại, xem lại
Đây là cách dùng spazzola tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spazzola tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {brush} bàn chải tiếng Ý là gì?
sự chải tiếng Ý là gì?
bút lông (vẽ) tiếng Ý là gì?
đuôi chồn tiếng Ý là gì?
bụi cây tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng tiếng Ý là gì?
(điện học) cái chổi tiếng Ý là gì?
chải tiếng Ý là gì?
quét tiếng Ý là gì?
vẽ lên (giấy tiếng Ý là gì?
lụa...) tiếng Ý là gì?
chạm qua tiếng Ý là gì?
lướt qua (vật gì) tiếng Ý là gì?
chạm nhẹ phải tiếng Ý là gì?
lướt phải tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Ý là gì?
phớt qua (một vấn đề gì) tiếng Ý là gì?
phủi đi tiếng Ý là gì?
phẩy đi tiếng Ý là gì?
chải đi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) (như) to brush aside tiếng Ý là gì?
gạt bỏ tiếng Ý là gì?
khử bỏ tiếng Ý là gì?
phủi sạch đi tiếng Ý là gì?
chạy trốn thật nhanh tiếng Ý là gì?
chải tiếng Ý là gì?
phủi (bụi) bằng bàn chải tiếng Ý là gì?
quét (vôi tiếng Ý là gì?
sơn...) lên tiếng Ý là gì?
chạm nhẹ phải tiếng Ý là gì?
lướt phải tiếng Ý là gì?
đánh bóng (bằng bàn chải) tiếng Ý là gì?
ôn lại tiếng Ý là gì?
xem lại