specie tiếng Ý là gì?

specie tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng specie trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ specie tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm specie tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ specie

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

specie tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ specie tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {species} (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
- {sort} thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
- {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...
- {manner} cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)
- {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show
- {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy

Từ vựng liên quan tới specie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của specie trong tiếng Ý

specie có nghĩa là: * danh từ- {species} (sinh vật học) loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái- {sort} thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp- {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...- {manner} cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)- {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show- {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy

Đây là cách dùng specie tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ specie tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {species} (sinh vật học) loài tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
dạng tiếng Ý là gì?
hình thái- {sort} thứ tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) kiểu tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
(ngành in) bộ chữ tiếng Ý là gì?
một nhà thơ giả hiệu tiếng Ý là gì?
là một người tốt tiếng Ý là gì?
thấy khó chịu tiếng Ý là gì?
thấy khó ở tiếng Ý là gì?
bực tức tiếng Ý là gì?
(ngành in) thiếu bộ chữ tiếng Ý là gì?
(thông tục) phần nào tiếng Ý là gì?
đúng là phải làm như thế tiếng Ý là gì?
lựa chọn tiếng Ý là gì?
sắp xếp tiếng Ý là gì?
phân loại tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) phù hợp tiếng Ý là gì?
thích hợp- {kind} loài giống tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
cái cùng loại tiếng Ý là gì?
cái đúng như vậy tiếng Ý là gì?
cái đại khái giống như tiếng Ý là gì?
cái gần giống tiếng Ý là gì?
cái tàm tạm gọi là tiếng Ý là gì?
bản tính tiếng Ý là gì?
tính chất tiếng Ý là gì?
hiện vật tiếng Ý là gì?
(thông tục) phần nào tiếng Ý là gì?
chừng mực nào tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
có lòng tốt xử lý tiếng Ý là gì?
để gia công tiếng Ý là gì?
mềm (quặng) tiếng Ý là gì?
xin hãy làm ơn...- {manner} cách tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
in tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
thói tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
dáng tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
bộ dạng tiếng Ý là gì?
thái độ tiếng Ý là gì?
cử chỉ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cách xử sự tiếng Ý là gì?
cách cư xử tiếng Ý là gì?
(số nhiều) phong tục tiếng Ý là gì?
tập quán tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
bút pháp (của một nhà văn tiếng Ý là gì?
hoạ sĩ...) tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
(xem) means tiếng Ý là gì?
(xem) mean tiếng Ý là gì?
theo một cách hiểu nào đó tiếng Ý là gì?
ở mức độ nào đó tiếng Ý là gì?
bẩm sinh đã quen (với cái gì tiếng Ý là gì?
làm gì...)- {variety} trạng thái khác nhau tiếng Ý là gì?
trạng thái muôn màu muôn vẻ tiếng Ý là gì?
tính chất bất đồng tiếng Ý là gì?
nhiều thứ tiếng Ý là gì?
mớ tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) thứ tiếng Ý là gì?
(như) variety_show- {type} kiểu mẫu tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
chữ in tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại) tiếng Ý là gì?
đánh máy