spiegare tiếng Ý là gì?

spiegare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spiegare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spiegare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spiegare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spiegare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spiegare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spiegare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
- {expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa
- {unfurl} mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ), mở ra, giương ra
- {unfold} mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
- {clear up}
- {interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích
- {solve; spread}
- {spread out; explain oneself}

Từ vựng liên quan tới spiegare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spiegare trong tiếng Ý

spiegare có nghĩa là: * danh từ- {explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)- {expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa- {unfurl} mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ), mở ra, giương ra- {unfold} mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)- {clear up}- {interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích- {solve; spread}- {spread out; explain oneself}

Đây là cách dùng spiegare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spiegare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {explain} giảng tiếng Ý là gì?
giảng giải tiếng Ý là gì?
giải nghĩa tiếng Ý là gì?
giải thích tiếng Ý là gì?
thanh minh tiếng Ý là gì?
thanh minh (lời nói bất nhã...) tiếng Ý là gì?
giải thích làm cho hết sợ (ma...)- {expound} trình bày chi tiết tiếng Ý là gì?
giải thích dẫn giải tiếng Ý là gì?
giải nghĩa- {unfurl} mở tiếng Ý là gì?
giương ra (ô tiếng Ý là gì?
buồm...) tiếng Ý là gì?
phất (cờ) tiếng Ý là gì?
mở ra tiếng Ý là gì?
giương ra- {unfold} mở ra tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
để lộ tiếng Ý là gì?
bộc lộ tiếng Ý là gì?
lộ ra tiếng Ý là gì?
bày ra tiếng Ý là gì?
mở ra (nụ hoa)- {clear up}- {interpret} giải thích tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
hiểu (theo một cách nào đó) tiếng Ý là gì?
trình diễn ra được tiếng Ý là gì?
diễn xuất ra được tiếng Ý là gì?
thể hiện tiếng Ý là gì?
dịch tiếng Ý là gì?
làm phiên dịch tiếng Ý là gì?
giải thích tiếng Ý là gì?
đưa ra lời giải thích- {solve tiếng Ý là gì?
spread}- {spread out tiếng Ý là gì?
explain oneself}