Thông tin thuật ngữ spilla tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spilla
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
spilla tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spilla trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spilla tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {brooch} trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)
- {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành galông), (xem) care, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai, ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì), rào quanh bằng chấn song, (xem) faith, (xem) hope
- {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
Từ vựng liên quan tới spilla
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spilla trong tiếng Ý
spilla có nghĩa là: * danh từ- {brooch} trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)- {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục (đàn), (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân, thùng nhỏ (41 quoành galông), (xem) care, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai, ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì), rào quanh bằng chấn song, (xem) faith, (xem) hope- {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
Đây là cách dùng spilla tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spilla tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {brooch} trâm (gài đầu) tiếng Ý là gì?
ghim hoa (gài cổ áo)- {pin} ghim tiếng Ý là gì?
đinh ghim tiếng Ý là gì?
cặp tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
chốt tiếng Ý là gì?
ngõng tiếng Ý là gì?
ống tiếng Ý là gì?
trục (đàn) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) cẳng tiếng Ý là gì?
chân tiếng Ý là gì?
thùng nhỏ (41 quoành galông) tiếng Ý là gì?
(xem) care tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) vui vẻ tiếng Ý là gì?
phấn khởi tiếng Ý là gì?
cảm giác tê tê buồn buồn tiếng Ý là gì?
cảm giác như có kiến bò tiếng Ý là gì?
bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai tiếng Ý là gì?
((thường) + up tiếng Ý là gì?
together) ghim tiếng Ý là gì?
găm tiếng Ý là gì?
cặp tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
chọc thủng bằng đinh ghim tiếng Ý là gì?
đâm thủng bằng giáo mác tiếng Ý là gì?
ghìm chặt tiếng Ý là gì?
((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...) tiếng Ý là gì?
trói chặt (ai... phải làm gì) tiếng Ý là gì?
rào quanh bằng chấn song tiếng Ý là gì?
(xem) faith tiếng Ý là gì?
(xem) hope- {clasp} cái móc tiếng Ý là gì?
cái gài tiếng Ý là gì?
sự siết chặt (tay) tiếng Ý là gì?
sự ôm chặt (ai) tiếng Ý là gì?
cài tiếng Ý là gì?
gài tiếng Ý là gì?
móc tiếng Ý là gì?
ôm chặt tiếng Ý là gì?
nắm chặt tiếng Ý là gì?
siết chặt tiếng Ý là gì?
đan tay vào nhau