spremitura tiếng Ý là gì?

spremitura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spremitura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spremitura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spremitura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spremitura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spremitura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spremitura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn

Từ vựng liên quan tới spremitura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spremitura trong tiếng Ý

spremitura có nghĩa là: * danh từ- {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn

Đây là cách dùng spremitura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spremitura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {squeeze} sự ép tiếng Ý là gì?
sự vắt tiếng Ý là gì?
sự siết tiếng Ý là gì?
sự véo tiếng Ý là gì?
sự ôm chặt tiếng Ý là gì?
đám đông tiếng Ý là gì?
sự chen chúc tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự bắt buộc tiếng Ý là gì?
sự in dấu tiền đồng (lên giấy tiếng Ý là gì?
lên sáp) tiếng Ý là gì?
sự ăn bớt tiếng Ý là gì?
sự ăn chặn tiếng Ý là gì?
sự ăn hoa hồng lậu tiếng Ý là gì?
(đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play) tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
vắt tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
siết chặt tiếng Ý là gì?
chen tiếng Ý là gì?
ẩn tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
tống tiền tiếng Ý là gì?
bòn mót (tiền của) tiếng Ý là gì?
bóp nặn tiếng Ý là gì?
thúc ép tiếng Ý là gì?
gây áp lực tiếng Ý là gì?
nặn ra tiếng Ý là gì?
ép ra tiếng Ý là gì?
cố rặn ra tiếng Ý là gì?
in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp) tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
vắt tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
((thường) + in tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
through...) chen lấn