Thông tin thuật ngữ stivare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stivare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stivare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stivare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stivare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {stow} xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, dựng được, (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
- {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
Từ vựng liên quan tới stivare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stivare trong tiếng Ý
stivare có nghĩa là: * danh từ- {stow} xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, dựng được, (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé- {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
Đây là cách dùng stivare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stivare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {stow} xếp gọn ghẽ (hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
chứa được tiếng Ý là gì?
dựng được tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng Ý là gì?
((thường) lời mệnh lệnh) thôi tiếng Ý là gì?
ngừng tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
to stow away đi tàu thuỷ lậu vé- {store} sự có nhiều tiếng Ý là gì?
sự dồi dào tiếng Ý là gì?
dự trữ tiếng Ý là gì?
kho hàng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cửa hàng tiếng Ý là gì?
cửa hiệu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hàng tích trữ tiếng Ý là gì?
đồ dự trữ tiếng Ý là gì?
hàng để cung cấp tiếng Ý là gì?
(định ngữ) dự trữ tiếng Ý là gì?
có sẵn tiếng Ý là gì?
có dự trữ sẵn tiếng Ý là gì?
đánh giá cao tiếng Ý là gì?
coi thường tiếng Ý là gì?
càng nhiều của càng tốt tiếng Ý là gì?
tích trữ tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
cất trong kho tiếng Ý là gì?
giữ trong kho tiếng Ý là gì?
cho vào kho tiếng Ý là gì?
chứa tiếng Ý là gì?
đựng tiếng Ý là gì?
tích tiếng Ý là gì?
trau dồi tiếng Ý là gì?
bồi dưỡng