suonare il violino tiếng Ý là gì?

suonare il violino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suonare il violino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ suonare il violino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm suonare il violino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ suonare il violino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

suonare il violino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suonare il violino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fiddle} (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt buồn dài thườn thượt, khoẻ như vâm, rất sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa, giữ vai trò chủ đạo, ở địa vị phụ thuộc, kéo viôlông (bài gì), (+ away) lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông, ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, (từ lóng) lừa bịp, vớ vẩn

Từ vựng liên quan tới suonare il violino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suonare il violino trong tiếng Ý

suonare il violino có nghĩa là: * danh từ- {fiddle} (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt buồn dài thườn thượt, khoẻ như vâm, rất sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa, giữ vai trò chủ đạo, ở địa vị phụ thuộc, kéo viôlông (bài gì), (+ away) lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông, ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, (từ lóng) lừa bịp, vớ vẩn

Đây là cách dùng suonare il violino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suonare il violino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fiddle} (thông tục) tiếng Ý là gì?
buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn tiếng Ý là gì?
cái chốt tiếng Ý là gì?
cái chặn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngón lừa bịp tiếng Ý là gì?
vố lừa bịp tiếng Ý là gì?
mặt buồn dài thườn thượt tiếng Ý là gì?
khoẻ như vâm tiếng Ý là gì?
rất sung sức tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ngừng làm việc tiếng Ý là gì?
ra ngoài thì tươi như hoa tiếng Ý là gì?
về nhà thì mặt sưng mày sỉa tiếng Ý là gì?
giữ vai trò chủ đạo tiếng Ý là gì?
ở địa vị phụ thuộc tiếng Ý là gì?
kéo viôlông (bài gì) tiếng Ý là gì?
(+ away) lãng phí tiếng Ý là gì?
tiêu phí tiếng Ý là gì?
chơi viôlông tiếng Ý là gì?
((đùa cợt) tiếng Ý là gì?
guội gãi viôlông tiếng Ý là gì?
cò cử viôlông tiếng Ý là gì?
((thường) + about tiếng Ý là gì?
at tiếng Ý là gì?
with...) nghịch vớ vẩn tiếng Ý là gì?
làm trò vớ vẩn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lừa bịp tiếng Ý là gì?
vớ vẩn