svestire tiếng Ý là gì?

svestire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng svestire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ svestire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm svestire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ svestire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

svestire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ svestire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {undress} quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng
- {strip} mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip), tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...), làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, bu lông...), phóng ra (đạn)
- {uncover} để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
- {disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo

Thuật ngữ liên quan tới svestire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của svestire trong tiếng Ý

svestire có nghĩa là: * danh từ- {undress} quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng- {strip} mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip), tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...), làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, bu lông...), phóng ra (đạn)- {uncover} để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)- {disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo

Đây là cách dùng svestire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ svestire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {undress} quần áo thường (trái với đồng phục) tiếng Ý là gì?
quần áo xuềnh xoàng tiếng Ý là gì?
cởi quần áo tiếng Ý là gì?
(y học) bỏ băng tiếng Ý là gì?
tháo băng- {strip} mảnh tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
cột truyện tranh tiếng Ý là gì?
cột tranh vui (trong tờ báo) tiếng Ý là gì?
(hàng không) đường băng ((cũng) air strip tiếng Ý là gì?
landing strip) tiếng Ý là gì?
tước đoạt tiếng Ý là gì?
tước (quyền...) tiếng Ý là gì?
cách (chức...) tiếng Ý là gì?
làm trờn răng (đinh vít tiếng Ý là gì?
bu lông...) tiếng Ý là gì?
vắt cạn tiếng Ý là gì?
cởi quần áo tiếng Ý là gì?
trờn răng (đinh vít tiếng Ý là gì?
bu lông...) tiếng Ý là gì?
phóng ra (đạn)- {uncover} để hở tiếng Ý là gì?
mở (vung tiếng Ý là gì?
nắp) tiếng Ý là gì?
cởi (áo) tiếng Ý là gì?
bỏ (mũ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) mở ra để tấn công tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nói ra tiếng Ý là gì?
tiết lộ tiếng Ý là gì?
khám phá ra tiếng Ý là gì?
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)- {disrobe} cởi áo dài cho tiếng Ý là gì?
cởi quần dài cho tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lột trần tiếng Ý là gì?
bóc trần tiếng Ý là gì?
động từ phãn thân cởi quần áo tiếng Ý là gì?
cởi quần áo