tacciare tiếng Ý là gì?

tacciare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tacciare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tacciare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tacciare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tacciare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tacciare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tacciare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {accuse} buộc tội, kết tội; tố cáo
- {charge with a crime}
- {charge} vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào

Từ vựng liên quan tới tacciare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tacciare trong tiếng Ý

tacciare có nghĩa là: * danh từ- {accuse} buộc tội, kết tội; tố cáo- {charge with a crime}- {charge} vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào

Đây là cách dùng tacciare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tacciare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {accuse} buộc tội tiếng Ý là gì?
kết tội tiếng Ý là gì?
tố cáo- {charge with a crime}- {charge} vật mang tiếng Ý là gì?
vật chở tiếng Ý là gì?
vật gánh tiếng Ý là gì?
gánh nặng ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
số đạn nạp tiếng Ý là gì?
số thuốc nạp (vào súng) tiếng Ý là gì?
điện tích (nạp vào ắc quy) tiếng Ý là gì?
sự nạp điện tiếng Ý là gì?
sự tích điện tiếng Ý là gì?
tiền phải trả tiếng Ý là gì?
giá tiền tiếng Ý là gì?
tiền công tiếng Ý là gì?
tiền thù lao tiếng Ý là gì?
sự gánh vác (một khoản phí tổn tiếng Ý là gì?
mọi sự chi phí) tiếng Ý là gì?
nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
bổn phận tiếng Ý là gì?
trách nhiệm tiếng Ý là gì?
sự trông nom tiếng Ý là gì?
sự coi sóc tiếng Ý là gì?
người được giao cho trông nom tiếng Ý là gì?
vật được giao cho trông nom tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) những con chiên của cha cố tiếng Ý là gì?
mệnh lệnh tiếng Ý là gì?
huấn thị tiếng Ý là gì?
chỉ thị tiếng Ý là gì?
lời buộc tội tiếng Ý là gì?
sự buộc tội tiếng Ý là gì?
cuộc tấn công dữ dội tiếng Ý là gì?
cuộc đột kích ồ ạt tiếng Ý là gì?
(quân sự) hiệu lệnh đột kích tiếng Ý là gì?
phụ trách tiếng Ý là gì?
trưởng tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
thường trực tiếng Ý là gì?
trực tiếng Ý là gì?
(quân sự) lại tấn công tiếng Ý là gì?
lại tranh luận tiếng Ý là gì?
đảm đương tiếng Ý là gì?
chịu trách nhiệm tiếng Ý là gì?
bị buông lơi tiếng Ý là gì?
bị buông lỏng tiếng Ý là gì?
không ai điều khiển tiếng Ý là gì?
bắt tiếng Ý là gì?
bắt giam tiếng Ý là gì?
nạp đạn tiếng Ý là gì?
nạp thuốc (vào súng) tiếng Ý là gì?
nạp điện tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tọng vào tiếng Ý là gì?
nhồi nhét tiếng Ý là gì?
tính giá tiếng Ý là gì?
đòi trả tiếng Ý là gì?
tính vào tiếng Ý là gì?
bắt phải chịu phí tổn tiếng Ý là gì?
bắt phải gánh vác tiếng Ý là gì?
ghi sổ (nợ) tiếng Ý là gì?
giao nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
giao việc tiếng Ý là gì?
buộc tội tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
đột kích tiếng Ý là gì?
bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...) tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
đâm bổ vào tiếng Ý là gì?
nhảy xổ vào