Thông tin thuật ngữ tana tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tana
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tana tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tana trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tana tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
- {den} hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
- {burrow} hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút
- {cave} (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý
- {hole} lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)
- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở
Từ vựng liên quan tới tana
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tana trong tiếng Ý
tana có nghĩa là: * danh từ- {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt- {den} hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc- {burrow} hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút- {cave} (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý- {hole} lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở
Đây là cách dùng tana tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tana tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {lair} hang ổ thú rừng tiếng Ý là gì?
trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ) tiếng Ý là gì?
nằm (ở trong hang ổ) (thú) tiếng Ý là gì?
đưa vào trạm nhốt tiếng Ý là gì?
nhốt vào trạm nhốt- {den} hang (thú dữ) tiếng Ý là gì?
sào huyệt (của bọn cướp) tiếng Ý là gì?
căn phòng nhỏ bẩn thỉu tiếng Ý là gì?
nhà lụp xụp bẩn thỉu tiếng Ý là gì?
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc- {burrow} hang (cầy tiếng Ý là gì?
thỏ) tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
bới tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tìm tòi tiếng Ý là gì?
tra cứu tiếng Ý là gì?
điều tra tiếng Ý là gì?
đi mất hút- {cave} (ngôn ngữ nhà trường) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chú ý- {hole} lỗ tiếng Ý là gì?
lỗ thủng tiếng Ý là gì?
lỗ trống tiếng Ý là gì?
lỗ khoan tiếng Ý là gì?
lỗ đáo tiếng Ý là gì?
lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) tiếng Ý là gì?
chỗ sâu tiếng Ý là gì?
chỗ trũng (ở dòng suối) tiếng Ý là gì?
hố tiếng Ý là gì?
hang (chuột tiếng Ý là gì?
chồn...) tiếng Ý là gì?
túp lều tồi tàn tiếng Ý là gì?
nhà ổ chuột tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) tiếng Ý là gì?
(hàng không) lỗ trống (trong không khí) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) rỗ kim tiếng Ý là gì?
rỗ tổ ong tiếng Ý là gì?
khuyết điểm tiếng Ý là gì?
thiếu sót tiếng Ý là gì?
lỗ hổng (bóng) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tình thế khó xử tiếng Ý là gì?
hoàn cảnh lúng túng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) tiếng Ý là gì?
lấy ra một phần lớn (cái hì...) tiếng Ý là gì?
tìm khuyết điểm tiếng Ý là gì?
bới lông tìm vết tiếng Ý là gì?
nồi tròn vung méo tiếng Ý là gì?
người đặt không đúng chỗ tiếng Ý là gì?
người bố trí không thích hợp với công tác tiếng Ý là gì?
đào lỗ tiếng Ý là gì?
đục lỗ tiếng Ý là gì?
chọc thủng tiếng Ý là gì?
làm thủng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) để vào lỗ tiếng Ý là gì?
đánh vào lỗ tiếng Ý là gì?
đào (hầm) tiếng Ý là gì?
khoan (giếng) tiếng Ý là gì?
thủng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) tiếng Ý là gì?
nấp trốn trong hang (thú vật)- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) tiếng Ý là gì?
túp lều (của người da đỏ) tiếng Ý là gì?
nhà người giữ cửa (công viên) tiếng Ý là gì?
nhà người thường trực tiếng Ý là gì?
hàng thú tiếng Ý là gì?
nơi họp của hội Tam điểm tiếng Ý là gì?
chi nhánh của hội Tam điểm tiếng Ý là gì?
nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm tiếng Ý là gì?
brít) tiếng Ý là gì?
cho ở tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
chứa trọ là nơi ở cho (ai) tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
gửi (ở ngân hàng...) tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
đệ đơn kiện tiếng Ý là gì?
bắn vào tiếng Ý là gì?
đặt vào tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
tìm ra (hang thú) tiếng Ý là gì?
tìm thấy (dấu vết của hang thú) tiếng Ý là gì?
đè rạp (gió) tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
cư trú tiếng Ý là gì?
trọ tiếng Ý là gì?
tạm trú tiếng Ý là gì?
nằm tiếng Ý là gì?
ở