togliere le spine a tiếng Ý là gì?

togliere le spine a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng togliere le spine a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ togliere le spine a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm togliere le spine a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ togliere le spine a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

togliere le spine a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ togliere le spine a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bone} xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, (số nhiều) bộ xương; thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô,la, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn, ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa, gây mối bất hoà giữa..., giảm giá hàng tới mức tối thiểu, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn,(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa,(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu, không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm, sống dai, sống lâu, gỡ xương (ở cá, ở thịt), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

Từ vựng liên quan tới togliere le spine a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của togliere le spine a trong tiếng Ý

togliere le spine a có nghĩa là: * danh từ- {bone} xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, (số nhiều) bộ xương; thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô,la, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn, ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa, gây mối bất hoà giữa..., giảm giá hàng tới mức tối thiểu, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn,(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa,(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu, không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm, sống dai, sống lâu, gỡ xương (ở cá, ở thịt), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

Đây là cách dùng togliere le spine a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ togliere le spine a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bone} xương tiếng Ý là gì?
chất xương tiếng Ý là gì?
chất ngà tiếng Ý là gì?
chất ngà răng tiếng Ý là gì?
chất sừng cá voi tiếng Ý là gì?
đồ bằng xương tiếng Ý là gì?
(số nhiều) con súc sắc tiếng Ý là gì?
quân cờ... tiếng Ý là gì?
số nhiều hài cốt tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bộ xương tiếng Ý là gì?
thân thể tiếng Ý là gì?
cái gây tranh chấp tiếng Ý là gì?
cái gây bất hoà tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đồng đô tiếng Ý là gì?
la tiếng Ý là gì?
túng quẫn tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ túng quẫn tiếng Ý là gì?
ăn vào tận xương tuỷ tiếng Ý là gì?
không tẩy trừ được tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa tiếng Ý là gì?
gây mối bất hoà giữa... tiếng Ý là gì?
giảm giá hàng tới mức tối thiểu tiếng Ý là gì?
cảm thấy chắc chắn tiếng Ý là gì?
tin hoàn toàn tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa tiếng Ý là gì?
không muốn mở miệng nữa tiếng Ý là gì?
giữ sức khoẻ tốt tiếng Ý là gì?
giữ được trẻ lâu tiếng Ý là gì?
không do dự tiếng Ý là gì?
không ngập ngừng tiếng Ý là gì?
không nghi ngại gì tiếng Ý là gì?
không giấu giếm tiếng Ý là gì?
sống dai tiếng Ý là gì?
sống lâu tiếng Ý là gì?
gỡ xương (ở cá tiếng Ý là gì?
ở thịt) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ăn cắp tiếng Ý là gì?
xoáy tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi tiếng Ý là gì?
ôn lại)