tonalita tiếng Ý là gì?

tonalita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tonalita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tonalita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tonalita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tonalita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tonalita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tonalita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shade} bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
- {tonality} (âm nhạc) giọng, (hội họa) sắc điệu
- {tone} tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
- {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

Từ vựng liên quan tới tonalita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tonalita trong tiếng Ý

tonalita có nghĩa là: * danh từ- {shade} bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)- {tonality} (âm nhạc) giọng, (hội họa) sắc điệu- {tone} tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn- {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

Đây là cách dùng tonalita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tonalita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shade} bóng tiếng Ý là gì?
bóng tối ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm tiếng Ý là gì?
chỗ bóng mát tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bóng đêm tiếng Ý là gì?
bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh) tiếng Ý là gì?
sự chuyển dần màu tiếng Ý là gì?
bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ tiếng Ý là gì?
không đột ngột) tiếng Ý là gì?
sự hơi khác nhau tiếng Ý là gì?
sắc thái (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
một chút tiếng Ý là gì?
một ít tiếng Ý là gì?
vật vô hình tiếng Ý là gì?
vong hồn tiếng Ý là gì?
vong linh tiếng Ý là gì?
tán đèn tiếng Ý là gì?
chụp đèn tiếng Ý là gì?
cái lưỡi trai (che nắng cho mắt) tiếng Ý là gì?
((từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hầm rượu tiếng Ý là gì?
chết xuống âm phủ tiếng Ý là gì?
che bóng mát cho tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm tối sầm tiếng Ý là gì?
làm sa sầm tiếng Ý là gì?
đánh bóng (bức tranh) tiếng Ý là gì?
tô đậm dần tiếng Ý là gì?
tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh tiếng Ý là gì?
để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác) tiếng Ý là gì?
điều chỉnh độ cao (kèn tiếng Ý là gì?
sáo...) tiếng Ý là gì?
((thường) + off) đậm dần lên tiếng Ý là gì?
nhạt dần đi tiếng Ý là gì?
chuyền dần sang màu khác tiếng Ý là gì?
thay đổi sắc thái (màu sắc tiếng Ý là gì?
chính kiến...)- {tonality} (âm nhạc) giọng tiếng Ý là gì?
(hội họa) sắc điệu- {tone} tiếng tiếng Ý là gì?
(nhạc) âm tiếng Ý là gì?
giọng tiếng Ý là gì?
sức khoẻ tiếng Ý là gì?
trương lực tiếng Ý là gì?
(hội họa) sắc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vẻ tiếng Ý là gì?
phong thái tiếng Ý là gì?
làm cho có giọng riêng tiếng Ý là gì?
làm cho có sắc điệu tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) so dây (đàn) tiếng Ý là gì?
hoà hợp tiếng Ý là gì?
ăn nhịp tiếng Ý là gì?
bớt gay gắt tiếng Ý là gì?
làm cho dịu tiếng Ý là gì?
làm cho đỡ gay gắt tiếng Ý là gì?
làm cho (màu sắc) dịu đi tiếng Ý là gì?
khoẻ lên tiếng Ý là gì?
mạnh lên tiếng Ý là gì?
làm cho mạnh lên tiếng Ý là gì?
làm cho khoẻ ra tiếng Ý là gì?
làm cho (màu) tươi lên tiếng Ý là gì?
làm cho (tính chất) đậm nét hơn- {key} hòn đảo nhỏ tiếng Ý là gì?
bâi cát nông tiếng Ý là gì?
đá ngần tiếng Ý là gì?
chìa khoá tiếng Ý là gì?
khoá (lên dây đàn tiếng Ý là gì?
dây cót đồng hồ tiếng Ý là gì?
vặn đinh ốc...) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) khoá tiếng Ý là gì?
điệu tiếng Ý là gì?
âm điệu tiếng Ý là gì?
(điện học) cái khoá tiếng Ý là gì?
phím (đàn pianô) tiếng Ý là gì?
nút bấm (sáo) tiếng Ý là gì?
bấm chữ (máy chữ) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) mộng gỗ tiếng Ý là gì?
chốt sắt tiếng Ý là gì?
cái nêm tiếng Ý là gì?
cái manip ((thường) telegraph key) tiếng Ý là gì?
chìa khoá (của một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
bí quyết tiếng Ý là gì?
giải pháp tiếng Ý là gì?
lời giải đáp (bài tập...) tiếng Ý là gì?
sách giải đáp toán tiếng Ý là gì?
lời chú dẫn (ở bản đồ) tiếng Ý là gì?
bản dịch theo từng chữ một tiếng Ý là gì?
ý kiến chủ đạo tiếng Ý là gì?
ý kiến bao trùm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản tiếng Ý là gì?
khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động tiếng Ý là gì?
vị trí cửa ngõ tiếng Ý là gì?
vị trí then chốt tiếng Ý là gì?
giọng tiếng Ý là gì?
cách suy nghĩ tiếng Ý là gì?
cách diễn đạt tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quyền lực của giáo hoàng tiếng Ý là gì?
(định ngữ) then chốt tiếng Ý là gì?
chủ yếu tiếng Ý là gì?
tiền đấm mồm tiếng Ý là gì?
tiền hối lộ tiếng Ý là gì?
phải ngủ đêm ngoài đường tiếng Ý là gì?
không cửa không nhà tiếng Ý là gì?
khoá lại tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) ((thường) + in tiếng Ý là gì?
on) chèn tiếng Ý là gì?
chêm tiếng Ý là gì?
nêm tiếng Ý là gì?
đóng chốt tiếng Ý là gì?
((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm cho hợp với tiếng Ý là gì?
làm cho thích ứng với tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khích động tiếng Ý là gì?
kích thích tiếng Ý là gì?
cổ vũ tiếng Ý là gì?
động viên tiếng Ý là gì?
nâng cao tiếng Ý là gì?
tăng cường tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần tiếng Ý là gì?
làm căng thẳng đầu óc