Thông tin thuật ngữ tratta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tratta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tratta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tratta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tratta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
- {bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
- {section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
Từ vựng liên quan tới tratta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tratta trong tiếng Ý
tratta có nghĩa là: * danh từ- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)- {bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách- {section} sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), (quân sự) tiểu đội, (sinh vật học) lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
Đây là cách dùng tratta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tratta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {trade} nghề tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
thương nghiệp tiếng Ý là gì?
thương mại tiếng Ý là gì?
sự buôn bán tiếng Ý là gì?
mậu dịch tiếng Ý là gì?
ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Ý là gì?
wind tiếng Ý là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Ý là gì?
buôn bán tiếng Ý là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Ý là gì?
lợi dụng- {draft} cặn tiếng Ý là gì?
nước vo gạo tiếng Ý là gì?
nước rửa bát (để nấu cho lợn...) tiếng Ý là gì?
bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft] tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
bản phác hoạ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
sơ đồ thiết kế tiếng Ý là gì?
bản dự thảo một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) chế độ quân dịch tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sự lấy ra tiếng Ý là gì?
sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hối phiếu tiếng Ý là gì?
(quân sự) phân đội tiếng Ý là gì?
biệt phái tiếng Ý là gì?
phân đội tăng cường tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gió lò tiếng Ý là gì?
sự kéo tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sự vạch cỡ tiếng Ý là gì?
cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...) tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
dự thảo (một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắt quân dịch tiếng Ý là gì?
thực hiện chế độ quân dịch đối với tiếng Ý là gì?
(quân sự) lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá tiếng Ý là gì?
để xây gờ...)- {bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) tiếng Ý là gì?
(sử học) cái kích (một thứ vũ khí) tiếng Ý là gì?
mỏ (chim) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đầu mũi neo tiếng Ý là gì?
mũi biển hẹp tiếng Ý là gì?
chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) tiếng Ý là gì?
(xem) coo tiếng Ý là gì?
tờ quảng cáo tiếng Ý là gì?
yết thị tiếng Ý là gì?
hoá đơn tiếng Ý là gì?
luật dự thảo tiếng Ý là gì?
dự luật tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) giấy bạc tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự thưa kiện tiếng Ý là gì?
đơn kiện tiếng Ý là gì?
thực đơn tiếng Ý là gì?
chương trình tiếng Ý là gì?
(hàng hải) giấy kiểm dịch tiếng Ý là gì?
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển tiếng Ý là gì?
(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu tiếng Ý là gì?
làm tất cả những gì cần thiết tiếng Ý là gì?
đưa ra xử tiếng Ý là gì?
thanh toán hoá đơn tiếng Ý là gì?
không xử tiếng Ý là gì?
bác đơn tiếng Ý là gì?
đăng lên quảng cáo tiếng Ý là gì?
để vào chương trình tiếng Ý là gì?
dán quảng cáo tiếng Ý là gì?
dán yết thị tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm hoá đơn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm danh sách- {section} sự cắt tiếng Ý là gì?
chỗ cắt tiếng Ý là gì?
phần cắt ra tiếng Ý là gì?
đoạn cắt ra tiếng Ý là gì?
khu vực tiếng Ý là gì?
tiết đoạn (một quyển sách) tiếng Ý là gì?
mặt cắt tiếng Ý là gì?
tiết diện tiếng Ý là gì?
phân chi (đơn vị phân loại dưới giống tiếng Ý là gì?
trên loài) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiểu đội tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) lát cắt tiếng Ý là gì?
tầng lớp nhân dân tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
chia ra từng phần tiếng Ý là gì?
sắp xếp thành từng nhóm tiếng Ý là gì?
phân chia ra thành đoạn tiếng Ý là gì?
phân chia thành khu vực