usurare tiếng Ý là gì?

usurare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng usurare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ usurare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm usurare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ usurare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

usurare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ usurare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wear} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ
- {be used up}

Từ vựng liên quan tới usurare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của usurare trong tiếng Ý

usurare có nghĩa là: * danh từ- {wear} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ- {be used up}

Đây là cách dùng usurare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ usurare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wear} sự mang tiếng Ý là gì?
sự dùng tiếng Ý là gì?
sự mặc tiếng Ý là gì?
quần áo tiếng Ý là gì?
giầy dép tiếng Ý là gì?
sự chịu mòn tiếng Ý là gì?
sự mặc được tiếng Ý là gì?
sự dùng được tiếng Ý là gì?
sự hao mòn tiếng Ý là gì?
sự mòn tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự mòn tiếng Ý là gì?
(tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc tiếng Ý là gì?
vì mòn) tiếng Ý là gì?
mang tiếng Ý là gì?
đeo tiếng Ý là gì?
mặc tiếng Ý là gì?
để (râu tiếng Ý là gì?
tóc) tiếng Ý là gì?
đội (mũ) tiếng Ý là gì?
dùng mòn tiếng Ý là gì?
dùng cũ tiếng Ý là gì?
dùng hỏng tiếng Ý là gì?
làm cho tiều tuỵ tiếng Ý là gì?
làm cho hao mòn tiếng Ý là gì?
phá hoại dần ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
dùng mãi cho quen tiếng Ý là gì?
dùng mãi cho vừa tiếng Ý là gì?
dùng mãi cho khớp tiếng Ý là gì?
có (vẻ) tiếng Ý là gì?
tỏ (vẻ) tiếng Ý là gì?
tỏ ra tiếng Ý là gì?
có tiếng Ý là gì?
mang tiếng Ý là gì?
mòn đi tiếng Ý là gì?
bị mòn tiếng Ý là gì?
bị dùng hỏng tiếng Ý là gì?
cũ đi tiếng Ý là gì?
dần dần quen tiếng Ý là gì?
dần dần vừa tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
dùng được tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dần dần trở nên tiếng Ý là gì?
làm mòn dần tiếng Ý là gì?
làm mất dần tiếng Ý là gì?
cũ dần tiếng Ý là gì?
hỏng dần tiếng Ý là gì?
mòn đi tiếng Ý là gì?
yếu dần tiếng Ý là gì?
suy nhược đi (sức khoẻ tiếng Ý là gì?
tinh thần tiếng Ý là gì?
cuộc sống) tiếng Ý là gì?
nguôi dần (nỗi đau khổ) tiếng Ý là gì?
chậm chạp trôi qua (thời gian) tiếng Ý là gì?
làm mòn (đế giày tiếng Ý là gì?
dụng cụ) tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức dần tiếng Ý là gì?
tiêu hao dần (lực lượng địch) tiếng Ý là gì?
làm mòn mất tiếng Ý là gì?
mòn mất tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
mất đi tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
tiếp diễn tiếng Ý là gì?
vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) tiếng Ý là gì?
trôi qua (thời gian) tiếng Ý là gì?
làm cho mòn hẳn tiếng Ý là gì?
làm rách hết (quần áo...) tiếng Ý là gì?
mòn tiếng Ý là gì?
hao mòn tiếng Ý là gì?
làm mệt lử tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
kiệt đi tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
chậm chạp trôi qua (thời gian) tiếng Ý là gì?
dùng bền tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
trẻ lâu tiếng Ý là gì?
trông còn trẻ- {be used up}