Thông tin thuật ngữ validare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ validare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
validare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ validare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ validare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
- {confirm} xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho
- {sanction} sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)
- {legalize} hợp pháp hoá, công nhận, chứng nhận (về pháp lý)
Từ vựng liên quan tới validare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của validare trong tiếng Ý
validare có nghĩa là: * danh từ- {validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn- {confirm} xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho- {sanction} sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)- {legalize} hợp pháp hoá, công nhận, chứng nhận (về pháp lý)
Đây là cách dùng validare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ validare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {validate} làm cho có giá trị tiếng Ý là gì?
làm cho có hiệu lực tiếng Ý là gì?
làm cho hợp lệ tiếng Ý là gì?
phê chuẩn- {confirm} xác nhận tiếng Ý là gì?
chứng thực tiếng Ý là gì?
thừa nhận tiếng Ý là gì?
phê chuẩn tiếng Ý là gì?
làm vững chắc tiếng Ý là gì?
củng cố tiếng Ý là gì?
làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen tiếng Ý là gì?
một nếp nghĩ...) tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) làm lễ kiên tín cho- {sanction} sự phê chuẩn tiếng Ý là gì?
sự thừa nhận tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự được phép của phong tục tập quán tiếng Ý là gì?
luật pháp tiếng Ý là gì?
sắc lệnh tiếng Ý là gì?
hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction) tiếng Ý là gì?
sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction) tiếng Ý là gì?
phê chuẩn tiếng Ý là gì?
thừa nhận tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
cho quyền tiếng Ý là gì?
ban quyền hành tiếng Ý là gì?
luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật) tiếng Ý là gì?
khuyến khích (một hành động)- {legalize} hợp pháp hoá tiếng Ý là gì?
công nhận tiếng Ý là gì?
chứng nhận (về pháp lý)