vedova nobile tiếng Ý là gì?

vedova nobile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vedova nobile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ vedova nobile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm vedova nobile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vedova nobile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vedova nobile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vedova nobile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dowager} quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc

Từ vựng liên quan tới vedova nobile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vedova nobile trong tiếng Ý

vedova nobile có nghĩa là: * danh từ- {dowager} quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc

Đây là cách dùng vedova nobile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vedova nobile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dowager} quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng) tiếng Ý là gì?
(thông tục) người đàn bà chững chạc