Thông tin thuật ngữ vegeto tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vegeto
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vegeto tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vegeto trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vegeto tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {green} xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
- {hale} khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
- {healthy} khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
Từ vựng liên quan tới vegeto
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vegeto trong tiếng Ý
vegeto có nghĩa là: * danh từ- {green} xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp- {hale} khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)- {healthy} khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
Đây là cách dùng vegeto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vegeto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {green} xanh lá cây tiếng Ý là gì?
(màu) lục tiếng Ý là gì?
xanh tiếng Ý là gì?
tươi tiếng Ý là gì?
đầy sức sống tiếng Ý là gì?
thanh xuân tiếng Ý là gì?
chưa có kinh nghiệm tiếng Ý là gì?
mới vào nghề tiếng Ý là gì?
thơ ngây tiếng Ý là gì?
cả tin tiếng Ý là gì?
tái xanh tiếng Ý là gì?
tái ngắt (nước da) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) ghen tiếng Ý là gì?
ghen tức tiếng Ý là gì?
ghen tị tiếng Ý là gì?
còn mới tiếng Ý là gì?
chưa lành tiếng Ý là gì?
chưa liền (vết thương) tiếng Ý là gì?
màu xanh lá cây tiếng Ý là gì?
màu xanh lục tiếng Ý là gì?
quần áo màu lục tiếng Ý là gì?
phẩm lục (để nhuộm) tiếng Ý là gì?
cây cỏ tiếng Ý là gì?
bãi cỏ xanh tiếng Ý là gì?
thảm cỏ xanh tiếng Ý là gì?
(số nhiều) rau tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tuổi xanh tiếng Ý là gì?
tuổi thanh xuân tiếng Ý là gì?
sức sống tiếng Ý là gì?
sức cường tráng tiếng Ý là gì?
vẻ cả tin tiếng Ý là gì?
vẻ ngây thơ non nớt tiếng Ý là gì?
trở nên xanh lá cây tiếng Ý là gì?
hoá thành màu lục tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Ý là gì?
lừa bịp- {hale} khoẻ mạnh tiếng Ý là gì?
tráng kiện (người già) tiếng Ý là gì?
kéo tiếng Ý là gì?
lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng))- {robust} khoẻ mạnh tiếng Ý là gì?
tráng kiện tiếng Ý là gì?
cường tráng tiếng Ý là gì?
làm mạnh khoẻ tiếng Ý là gì?
đòi hỏi sức mạnh tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
thiết thực (trí óc...)- {healthy} khoẻ mạnh tiếng Ý là gì?
có lợi cho sức khoẻ tiếng Ý là gì?
lành mạnh