Thông tin thuật ngữ velocemente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
velocemente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ velocemente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
velocemente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ velocemente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ velocemente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn
- {quickly} nhanh, nhanh chóng
- {speedily} <thgt> mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )
Từ vựng liên quan tới velocemente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của velocemente trong tiếng Ý
velocemente có nghĩa là: * danh từ- {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn- {quickly} nhanh, nhanh chóng- {speedily} <thgt> mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )
Đây là cách dùng velocemente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ velocemente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {fast} chắc chắn tiếng Ý là gì?
thân tiếng Ý là gì?
thân thiết tiếng Ý là gì?
keo sơn tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
không phai tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
mau tiếng Ý là gì?
trác táng tiếng Ý là gì?
ăn chơi tiếng Ý là gì?
phóng đãng (người) tiếng Ý là gì?
nằm liệt giường vì bệnh gút tiếng Ý là gì?
buộc chặt tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
bền vững tiếng Ý là gì?
chặt chẽ tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
trác táng tiếng Ý là gì?
phóng đãng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) sát tiếng Ý là gì?
ngay cạnh tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu tiếng Ý là gì?
lập lờ hai mặt tiếng Ý là gì?
đòn xóc hai đầu tiếng Ý là gì?
sự ăn chay tiếng Ý là gì?
mùa ăn chay tiếng Ý là gì?
ngày ăn chay tiếng Ý là gì?
sự nhịn đói tiếng Ý là gì?
ăn chay tiếng Ý là gì?
ăn kiêng (tôn giáo...) tiếng Ý là gì?
nhịn ăn- {quickly} nhanh tiếng Ý là gì?
nhanh chóng- {speedily} < tiếng Ý là gì?
thgt> tiếng Ý là gì?
mau lẹ tiếng Ý là gì?
nhanh tiếng Ý là gì?
nhanh chóng tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
không chậm trễ (làm việc tiếng Ý là gì?
đi đến )