Thông tin thuật ngữ vertice tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vertice
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vertice tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vertice trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vertice tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {vertex} đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm, (giải phẫu) đỉnh đầu, (thiên văn học) thiên đỉnh
- {summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
- {peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
- {top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành
- {top management}
Từ vựng liên quan tới vertice
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vertice trong tiếng Ý
vertice có nghĩa là: * danh từ- {vertex} đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm, (giải phẫu) đỉnh đầu, (thiên văn học) thiên đỉnh- {summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất- {peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ- {top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành- {top management}
Đây là cách dùng vertice tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vertice tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {vertex} đỉnh tiếng Ý là gì?
chỏm tiếng Ý là gì?
chóp tiếng Ý là gì?
ngọn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đỉnh tiếng Ý là gì?
cực điểm tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) đỉnh đầu tiếng Ý là gì?
(thiên văn học) thiên đỉnh- {summit} đỉnh tiếng Ý là gì?
chỏm tiếng Ý là gì?
chóp tiếng Ý là gì?
hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ) tiếng Ý là gì?
(định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất- {peak} lưỡi trai (của mũ) tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
chỏm chóp (núi) tiếng Ý là gì?
đầu nhọn (của râu tiếng Ý là gì?
ngạnh) tiếng Ý là gì?
đỉnh cao nhất tiếng Ý là gì?
tột đỉnh tiếng Ý là gì?
cao điểm tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mỏm (tàu) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm) tiếng Ý là gì?
dựng đứng (mái chèo) tiếng Ý là gì?
dựng ngược (đuôi) (cá voi) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất tiếng Ý là gì?
dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất tiếng Ý là gì?
héo hom tiếng Ý là gì?
ốm o gầy mòn tiếng Ý là gì?
xanh xao tiếng Ý là gì?
tiều tuỵ- {top} con cù tiếng Ý là gì?
con quay tiếng Ý là gì?
(thân mật) bạn tri kỷ tiếng Ý là gì?
bạn nối khố tiếng Ý là gì?
ngủ say tiếng Ý là gì?
chóp tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
ngọn tiếng Ý là gì?
đầu tiếng Ý là gì?
mặt (bàn) tiếng Ý là gì?
mui (xe) tiếng Ý là gì?
vung (xoong) tiếng Ý là gì?
đỉnh cao tiếng Ý là gì?
mức cao tiếng Ý là gì?
số cao nhất (đi ô tô) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ) tiếng Ý là gì?
ở ngọn tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
trên hết tiếng Ý là gì?
cao nhất tiếng Ý là gì?
tối đa tiếng Ý là gì?
đặt ở trên tiếng Ý là gì?
chụp lên tiếng Ý là gì?
bấm ngọn tiếng Ý là gì?
cắt phần trên tiếng Ý là gì?
lên đến đỉnh tiếng Ý là gì?
ở trên đỉnh tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
cao hơn tiếng Ý là gì?
(thông tục) đo được tiếng Ý là gì?
cao đến tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
làm xong tiếng Ý là gì?
làm cho đầy ấp tiếng Ý là gì?
hoàn thành- {top management}