Thông tin thuật ngữ videata tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ videata
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
videata tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ videata trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ videata tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)
- {frame (Computers)}
Từ vựng liên quan tới videata
Tóm lại nội dung ý nghĩa của videata trong tiếng Ý
videata có nghĩa là: * danh từ- {screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)- {frame (Computers)}
Đây là cách dùng videata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ videata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {screen} bình phong tiếng Ý là gì?
màn che tiếng Ý là gì?
(vật lý) màn tiếng Ý là gì?
tấm chắn tiếng Ý là gì?
bảng tiếng Ý là gì?
thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) tiếng Ý là gì?
màn ảnh tiếng Ý là gì?
màn bạc tiếng Ý là gì?
cái sàng (để sàng than...) tiếng Ý là gì?
che chở một người phạm tội tiếng Ý là gì?
làm ra bộ thờ ơ tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ thờ ơ tiếng Ý là gì?
che chở tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
(vật lý) chắn tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết tiếng Ý là gì?
một vở kịch) thành bản phim tiếng Ý là gì?
giần tiếng Ý là gì?
sàng tiếng Ý là gì?
lọc (than...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) tiếng Ý là gì?
được chiếu (phim)- {frame (Computers)}