双头圆锯机(最大加工宽度41) Tiếng Trung là gì?

双头圆锯机(最大加工宽度41) tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 双头圆锯机(最大加工宽度41) trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

双头圆锯机(最大加工宽度41) tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 双头圆锯机(最大加工宽度41) tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 双头圆锯机(最大加工宽度41) tiếng Trung nghĩa là gì.

双头圆锯机(最大加工宽度41) có nghĩa là Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41) trong tiếng Trung

Shuāng tóu yuán jù jī (zuì dà jiā gōng kuàn dù 41 ): Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41)

双头圆锯机(最大加工宽度41) là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Máy móc.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 双头圆锯机(最大加工宽度41) trong tiếng Trung

双头圆锯机(最大加工宽度41) có nghĩa là Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41): trong tiếng TrungShuāng tóu yuán jù jī (zuì dà jiā gōng kuàn dù 41 ): Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41)双头圆锯机(最大加工宽度41) là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Máy móc.

Đây là cách dùng 双头圆锯机(最大加工宽度41) tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Máy móc được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 双头圆锯机(最大加工宽度41) Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 双头圆锯机(最大加工宽度41) có nghĩa là Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41) trong tiếng TrungShuāng tóu yuán jù jī (zuì dà jiā gōng kuàn dù 41 ): Máy cưa mâm 2 đầu( độ rộng gia công lớn nhất 41)双头圆锯机(最大加工宽度41) là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Máy móc.