Định nghĩa - Khái niệm
气动方磨(三角形) tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 气动方磨(三角形) trong tiếng Trung và cách phát âm 气动方磨(三角形) tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 气动方磨(三角形) tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
气动方磨(三角形) có nghĩa là Qì dòng fāng mó (sān jiǎo xíng ) trong tiếng TrungMáy chà nhám vuông hình tam giác
气动方磨(三角形) là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Công cụ.
Từ vựng mới hôm nay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 气动方磨(三角形) trong tiếng Trung
气动方磨(三角形) có nghĩa là Qì dòng fāng mó (sān jiǎo xíng ): trong tiếng TrungMáy chà nhám vuông hình tam giác气动方磨(三角形) là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Công cụ.
Đây là cách dùng 气动方磨(三角形) tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Công cụ được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học ngoại ngữ
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 气动方磨(三角形) Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.