Định nghĩa - Khái niệm
闭门器 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 闭门器 trong tiếng Trung và cách phát âm 闭门器 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 闭门器 tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
闭门器 có nghĩa là Bì mén qì trong tiếng TrungThiết bị đóng cửa tự động
闭门器 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.
Từ vựng mới hôm nay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 闭门器 trong tiếng Trung
闭门器 có nghĩa là Bì mén qì: trong tiếng TrungThiết bị đóng cửa tự động闭门器 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.
Đây là cách dùng 闭门器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Kim khí được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học ngoại ngữ
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 闭门器 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.