Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 退休所得保险 |
Thuật ngữ 退休所得保险bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm. Thuật ngữ liên quan tới 退休所得保险 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Bảo hiểm |
Định nghĩa - Khái niệm
退休所得保险 tiếng trung là gì?
退休所得保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn )
- 退休所得保险 tiếng trung có nghĩa là bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm.
bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 退休所得保险 .
Ý nghĩa - Giải thích
退休所得保险 tiếng trung nghĩa là bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm..
Đây là cách dùng 退休所得保险 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bảo hiểm 退休所得保险 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 退休所得保险 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 退休所得保险 tiếng trung / bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu (tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bảo hiểm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?