Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 의료보험카드 |
Thuật ngữ 의료보험카드Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. Thuật ngữ liên quan tới 의료보험카드 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Điều dưỡng |
Định nghĩa - Khái niệm
의료보험카드 tiếng hàn là gì?
의료보험카드 tiếng hàn có nghĩa là thẻ bảo hiểm y tế
- 의료보험카드 tiếng hàn có nghĩa là thẻ bảo hiểm y tế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
thẻ bảo hiểm y tế Tiếng Hàn là gì?
thẻ bảo hiểm y tế Tiếng Hàn có nghĩa là 의료보험카드 .
Ý nghĩa - Giải thích
의료보험카드 tiếng hàn nghĩa là thẻ bảo hiểm y tế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng..
Đây là cách dùng 의료보험카드 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 의료보험카드 tiếng hàn là gì? (hay giải thích thẻ bảo hiểm y tế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 의료보험카드 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 의료보험카드 tiếng hàn / thẻ bảo hiểm y tế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?