bồ tiếng Trung là gì?

bồ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bồ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bồ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bồ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bồ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bồ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《古代盛黍稷的器具。》
《用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。》
bồ đựng lương thực; cót thóc
粮食囤。
nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn.
大囤满, 小囤流。
茓; 踅子 《用茓子围起来囤粮食。》
谷围。
相好 《 指不正当的恋爱的一方。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bồ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồ trong tiếng Trung

敦 《古代盛黍稷的器具。》囤 《用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。》bồ đựng lương thực; cót thóc粮食囤。nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn. 大囤满, 小囤流。茓; 踅子 《用茓子围起来囤粮食。》谷围。相好 《 指不正当的恋爱的一方。》

Đây là cách dùng bồ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 敦 《古代盛黍稷的器具。》囤 《用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。》bồ đựng lương thực; cót thóc粮食囤。nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn. 大囤满, 小囤流。茓; 踅子 《用茓子围起来囤粮食。》谷围。相好 《 指不正当的恋爱的一方。》