cầu vượt tiếng Trung là gì?

cầu vượt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cầu vượt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

cầu vượt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm cầu vượt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu vượt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cầu vượt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

旱桥 《横跨在经常没有水的山谷、河沟或城市交通要道上空的桥。》
立交桥 《使道路形成立体交叉的桥梁, 不同去向的车辆等可以同时通行。》
天桥 《火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥, 也指城市中为了行人横穿马路而在马路上空架设的桥。》
过街天桥 《为了行人横穿马路而在路上空架设的桥。》
高架桥 《跨线桥, 一种桥梁, 尤指搁在一系列狭窄钢筋混凝土或圬工拱上, 具有高支撑的塔或支柱, 跨过山谷、河流、道路或其他低处障碍物的桥梁。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cầu vượt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu vượt trong tiếng Trung

旱桥 《横跨在经常没有水的山谷、河沟或城市交通要道上空的桥。》立交桥 《使道路形成立体交叉的桥梁, 不同去向的车辆等可以同时通行。》天桥 《火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥, 也指城市中为了行人横穿马路而在马路上空架设的桥。》过街天桥 《为了行人横穿马路而在路上空架设的桥。》高架桥 《跨线桥, 一种桥梁, 尤指搁在一系列狭窄钢筋混凝土或圬工拱上, 具有高支撑的塔或支柱, 跨过山谷、河流、道路或其他低处障碍物的桥梁。》

Đây là cách dùng cầu vượt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu vượt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 旱桥 《横跨在经常没有水的山谷、河沟或城市交通要道上空的桥。》立交桥 《使道路形成立体交叉的桥梁, 不同去向的车辆等可以同时通行。》天桥 《火车站里为了旅客横过铁路而在铁路上空架设的桥, 也指城市中为了行人横穿马路而在马路上空架设的桥。》过街天桥 《为了行人横穿马路而在路上空架设的桥。》高架桥 《跨线桥, 一种桥梁, 尤指搁在一系列狭窄钢筋混凝土或圬工拱上, 具有高支撑的塔或支柱, 跨过山谷、河流、道路或其他低处障碍物的桥梁。》