chán nản tiếng Trung là gì?

chán nản tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chán nản trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chán nản tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chán nản tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chán nản tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chán nản tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chán nản tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
腌臜 《(心里)别扭; 不痛快。》
đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
晚到一步, 事没有办成, 腌臜极了。 黯然 《心里不舒服, 情绪低落的样子。》
懊恼 《心里别扭; 烦恼。》
沉郁 《低沉郁闷。》
低头耷脑 《(北方口语)垂头丧气的样子。》
短气; 心灰意懒 《缺乏自信心; 灰心丧气。》
废然 《形容消极失望的样子。》
than van chán nản
废然而叹。
《消沉; 失望。》
chán nản trong lòng
心灰意懒。
灰溜溜 《形容神情懊丧或消沉。》
nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
他挨了一顿训斥, 灰溜溜地走出来。
灰头土脸儿 《形容神情懊丧或消沉。》
灰心 《(因遭到困难、失败)意志消沉。》
沮丧; 凉 《比喻灰心或失望。》
nghe được tin này, anh ấy cảm thấy chán nản.
听到这消息, 他心里就凉了。
nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời.
爹这么一说, 我就凉了半截儿。 潦倒 《颓丧; 失意。》
chán nản vì khốn khó.
穷困潦倒。
落泊; 落魄; 落魄; 落拓 《潦倒失意。》
颓靡 《颓丧; 不振作。》
颓然 《形容败兴的样子。》
vẻ chán nản; thần sắc chán nản
神情颓然。
颓唐 《衰颓败落。》
惘然 《失意的样子; 心里好像失掉了什么东西的样子。》
消沉 《情绪低落。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chán nản hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chán nản trong tiếng Trung

腌臜 《(心里)别扭; 不痛快。》đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá. 晚到一步, 事没有办成, 腌臜极了。 黯然 《心里不舒服, 情绪低落的样子。》懊恼 《心里别扭; 烦恼。》沉郁 《低沉郁闷。》低头耷脑 《(北方口语)垂头丧气的样子。》短气; 心灰意懒 《缺乏自信心; 灰心丧气。》废然 《形容消极失望的样子。》than van chán nản废然而叹。灰 《消沉; 失望。》chán nản trong lòng心灰意懒。灰溜溜 《形容神情懊丧或消沉。》nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi. 他挨了一顿训斥, 灰溜溜地走出来。灰头土脸儿 《形容神情懊丧或消沉。》灰心 《(因遭到困难、失败)意志消沉。》沮丧; 凉 《比喻灰心或失望。》nghe được tin này, anh ấy cảm thấy chán nản. 听到这消息, 他心里就凉了。nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời. 爹这么一说, 我就凉了半截儿。 潦倒 《颓丧; 失意。》chán nản vì khốn khó. 穷困潦倒。落泊; 落魄; 落魄; 落拓 《潦倒失意。》颓靡 《颓丧; 不振作。》颓然 《形容败兴的样子。》vẻ chán nản; thần sắc chán nản神情颓然。颓唐 《衰颓败落。》惘然 《失意的样子; 心里好像失掉了什么东西的样子。》消沉 《情绪低落。》

Đây là cách dùng chán nản tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chán nản tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 腌臜 《(心里)别扭; 不痛快。》đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá. 晚到一步, 事没有办成, 腌臜极了。 黯然 《心里不舒服, 情绪低落的样子。》懊恼 《心里别扭; 烦恼。》沉郁 《低沉郁闷。》低头耷脑 《(北方口语)垂头丧气的样子。》短气; 心灰意懒 《缺乏自信心; 灰心丧气。》废然 《形容消极失望的样子。》than van chán nản废然而叹。灰 《消沉; 失望。》chán nản trong lòng心灰意懒。灰溜溜 《形容神情懊丧或消沉。》nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi. 他挨了一顿训斥, 灰溜溜地走出来。灰头土脸儿 《形容神情懊丧或消沉。》灰心 《(因遭到困难、失败)意志消沉。》沮丧; 凉 《比喻灰心或失望。》nghe được tin này, anh ấy cảm thấy chán nản. 听到这消息, 他心里就凉了。nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời. 爹这么一说, 我就凉了半截儿。 潦倒 《颓丧; 失意。》chán nản vì khốn khó. 穷困潦倒。落泊; 落魄; 落魄; 落拓 《潦倒失意。》颓靡 《颓丧; 不振作。》颓然 《形容败兴的样子。》vẻ chán nản; thần sắc chán nản神情颓然。颓唐 《衰颓败落。》惘然 《失意的样子; 心里好像失掉了什么东西的样子。》消沉 《情绪低落。》