dựng tiếng Trung là gì?

dựng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dựng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

dựng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm dựng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dựng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dựng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm dựng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《竖立。》
dựng cái gậy lên.
把棍子戳 起来。 搭建 《搭盖。》
dựng giàn giáo
搭设脚手架
打下 《尊定(基础)。》
《支撑; 支起。》
cái thang dựng ở cạnh cây.
梯子架在树旁。
《(物体)凭借别的东西的支持立着或竖起来。》
anh lấy cái thang dựng vào tường đi.
你把梯子靠在 墙上。
đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau.
扁担靠在门背后。
《使竖立; 使物件的上端向上。》
đem cái thang dựng lên.
把梯子立起来。 植 《树立。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dựng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dựng trong tiếng Trung

戳 《竖立。》dựng cái gậy lên. 把棍子戳 起来。 搭建 《搭盖。》dựng giàn giáo搭设脚手架打下 《尊定(基础)。》架 《支撑; 支起。》cái thang dựng ở cạnh cây. 梯子架在树旁。靠 《(物体)凭借别的东西的支持立着或竖起来。》anh lấy cái thang dựng vào tường đi. 你把梯子靠在 墙上。đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau. 扁担靠在门背后。立 《使竖立; 使物件的上端向上。》đem cái thang dựng lên. 把梯子立起来。 植 《树立。》

Đây là cách dùng dựng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dựng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 戳 《竖立。》dựng cái gậy lên. 把棍子戳 起来。 搭建 《搭盖。》dựng giàn giáo搭设脚手架打下 《尊定(基础)。》架 《支撑; 支起。》cái thang dựng ở cạnh cây. 梯子架在树旁。靠 《(物体)凭借别的东西的支持立着或竖起来。》anh lấy cái thang dựng vào tường đi. 你把梯子靠在 墙上。đòn gánh dựng vào cánh cửa phía sau. 扁担靠在门背后。立 《使竖立; 使物件的上端向上。》đem cái thang dựng lên. 把梯子立起来。 植 《树立。》