hành tiếng Trung là gì?

hành tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hành trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hành tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hành tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hành tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hành tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hành tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《古书上指葱。》
球茎 《地下茎的一种, 球状, 多肉质, 如荸荠的地下茎。》
《跟旅行有关的。》
hành trang
行装。
hành trình
行程。
hành tung
行踪。
《多年生草本植物, 叶子圆筒形, 中间空, 鳞茎圆柱形, 开小白花, 种子黑色。是普通蔬菜或调味品。》
虐待 《用残暴狠毒的手段待人。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hành hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hành trong tiếng Trung

芤 《古书上指葱。》球茎 《地下茎的一种, 球状, 多肉质, 如荸荠的地下茎。》行 《跟旅行有关的。》hành trang行装。hành trình行程。hành tung行踪。葱 《多年生草本植物, 叶子圆筒形, 中间空, 鳞茎圆柱形, 开小白花, 种子黑色。是普通蔬菜或调味品。》虐待 《用残暴狠毒的手段待人。》

Đây là cách dùng hành tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hành tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 芤 《古书上指葱。》球茎 《地下茎的一种, 球状, 多肉质, 如荸荠的地下茎。》行 《跟旅行有关的。》hành trang行装。hành trình行程。hành tung行踪。葱 《多年生草本植物, 叶子圆筒形, 中间空, 鳞茎圆柱形, 开小白花, 种子黑色。是普通蔬菜或调味品。》虐待 《用残暴狠毒的手段待人。》