ngược lại tiếng Trung là gì?

ngược lại tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngược lại trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ngược lại tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ngược lại tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngược lại tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ngược lại tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngược lại tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《反面的; 相反的。》
倒过儿 《颠倒; 使颠倒。》
anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
你把字写坏了, 倒转来怪我。
倒是; 倒转 《表示跟一般情理相反; 反倒。》
反而; 反 《连词, 表示跟上文意思相反或出乎预料和常情。》
反之 《与此相反; 反过来说或反过来做。》
《违背。》
相反; 悖 《用在下文句首或句中, 表示跟上文所说的意思相矛盾。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ngược lại hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngược lại trong tiếng Trung

倒 《反面的; 相反的。》倒过儿 《颠倒; 使颠倒。》anh viết sai, ngược lại còn trách tôi. 你把字写坏了, 倒转来怪我。倒是; 倒转 《表示跟一般情理相反; 反倒。》反而; 反 《连词, 表示跟上文意思相反或出乎预料和常情。》反之 《与此相反; 反过来说或反过来做。》睽 《违背。》相反; 悖 《用在下文句首或句中, 表示跟上文所说的意思相矛盾。》

Đây là cách dùng ngược lại tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngược lại tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 倒 《反面的; 相反的。》倒过儿 《颠倒; 使颠倒。》anh viết sai, ngược lại còn trách tôi. 你把字写坏了, 倒转来怪我。倒是; 倒转 《表示跟一般情理相反; 反倒。》反而; 反 《连词, 表示跟上文意思相反或出乎预料和常情。》反之 《与此相反; 反过来说或反过来做。》睽 《违背。》相反; 悖 《用在下文句首或句中, 表示跟上文所说的意思相矛盾。》