sử quân tử tiếng Trung là gì?

sử quân tử tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sử quân tử trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

sử quân tử tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm sử quân tử tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sử quân tử tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm sử quân tử tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sử quân tử tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

使君子 《植物名。使君子科使君子属, 落叶性藤状灌木。叶对生, 长椭圆形或披针形, 先端渐锐基部近于心形, 全缘, 长七至十二公分, 宽三点五至四点五公分。穗状花序顶生, 花红色, 密生, 萼筒细长, 五裂, 裂片三角形, 花瓣五片, 长椭圆形, 雄蕊十枚。核果呈狭椭圆形, 外具五棱脊, 黑色。原产于东南亚, 我国四川、云南、福建、广东、台湾等均见。种子可入药。或称为"留求子"。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ sử quân tử hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sử quân tử trong tiếng Trung

使君子 《植物名。使君子科使君子属, 落叶性藤状灌木。叶对生, 长椭圆形或披针形, 先端渐锐基部近于心形, 全缘, 长七至十二公分, 宽三点五至四点五公分。穗状花序顶生, 花红色, 密生, 萼筒细长, 五裂, 裂片三角形, 花瓣五片, 长椭圆形, 雄蕊十枚。核果呈狭椭圆形, 外具五棱脊, 黑色。原产于东南亚, 我国四川、云南、福建、广东、台湾等均见。种子可入药。或称为"留求子"。》

Đây là cách dùng sử quân tử tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sử quân tử tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 使君子 《植物名。使君子科使君子属, 落叶性藤状灌木。叶对生, 长椭圆形或披针形, 先端渐锐基部近于心形, 全缘, 长七至十二公分, 宽三点五至四点五公分。穗状花序顶生, 花红色, 密生, 萼筒细长, 五裂, 裂片三角形, 花瓣五片, 长椭圆形, 雄蕊十枚。核果呈狭椭圆形, 外具五棱脊, 黑色。原产于东南亚, 我国四川、云南、福建、广东、台湾等均见。种子可入药。或称为 留求子 。》