thành thục tiếng Trung là gì?

thành thục tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thành thục trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

thành thục tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm thành thục tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành thục tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thành thục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thành thục tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成熟 《植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。》
惯常 《习以为常的; 成了习惯的。》
qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
从那惯常的动作上, 可以看出他是个熟练的水手。 圆熟 《熟练; 纯熟。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thành thục hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành thục trong tiếng Trung

成熟 《植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。》惯常 《习以为常的; 成了习惯的。》qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện. 从那惯常的动作上, 可以看出他是个熟练的水手。 圆熟 《熟练; 纯熟。》

Đây là cách dùng thành thục tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành thục tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 成熟 《植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。》惯常 《习以为常的; 成了习惯的。》qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện. 从那惯常的动作上, 可以看出他是个熟练的水手。 圆熟 《熟练; 纯熟。》