vô vị tiếng Trung là gì?

vô vị tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vô vị trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vô vị tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vô vị tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vô vị tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vô vị tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vô vị tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
陈腐 《陈旧腐朽。》
《没有意味的; 无关紧要的。》
乏味 《没有趣味; 缺少情趣。》
cuộc sống
đőn
điệu này thật vô vị quá.
这种单调的生活实在乏味得很。
干巴巴 《(语言文字)内容不生动, 不丰富。》
滥套子 《文章中浮泛不切实际的套语或格式。》
平淡 《(事物或文章)平常; 没有曲折。》
无聊 《(著作、言谈、行动等)没有意义而使人讨厌。》
cứ nói mãi chuyện ăn mặc, vô vị quá.
老谈吃穿, 太无聊了
ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
食之无味, 弃之可惜。
无味 《没有滋味。》
无味 《没有趣味。》
空乏 《空虚而乏味。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vô vị hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vô vị trong tiếng Trung

陈腐 《陈旧腐朽。》淡 《没有意味的; 无关紧要的。》乏味 《没有趣味; 缺少情趣。》cuộc sốngđőnđiệu này thật vô vị quá. 这种单调的生活实在乏味得很。干巴巴 《(语言文字)内容不生动, 不丰富。》滥套子 《文章中浮泛不切实际的套语或格式。》平淡 《(事物或文章)平常; 没有曲折。》无聊 《(著作、言谈、行动等)没有意义而使人讨厌。》cứ nói mãi chuyện ăn mặc, vô vị quá. 老谈吃穿, 太无聊了ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của. 食之无味, 弃之可惜。无味 《没有滋味。》无味 《没有趣味。》空乏 《空虚而乏味。》

Đây là cách dùng vô vị tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vô vị tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 陈腐 《陈旧腐朽。》淡 《没有意味的; 无关紧要的。》乏味 《没有趣味; 缺少情趣。》cuộc sốngđőnđiệu này thật vô vị quá. 这种单调的生活实在乏味得很。干巴巴 《(语言文字)内容不生动, 不丰富。》滥套子 《文章中浮泛不切实际的套语或格式。》平淡 《(事物或文章)平常; 没有曲折。》无聊 《(著作、言谈、行动等)没有意义而使人讨厌。》cứ nói mãi chuyện ăn mặc, vô vị quá. 老谈吃穿, 太无聊了ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của. 食之无味, 弃之可惜。无味 《没有滋味。》无味 《没有趣味。》空乏 《空虚而乏味。》