ông tơ bà nguyệt tiếng Trung là gì?

ông tơ bà nguyệt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ông tơ bà nguyệt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ông tơ bà nguyệt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ông tơ bà nguyệt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ông tơ bà nguyệt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ông tơ bà nguyệt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ông tơ bà nguyệt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

月下老人 《传说唐朝韦固月夜里经过宋城, 遇见一个老人坐着翻检书本。韦固往前窥视, 一个字也不认得, 向老人询问后, 才知道老人是专管人间婚姻的神仙, 翻检的书是婚姻簿子(见于《续幽怪录·定婚店》)。 后来因此称媒人为月下老人。也说月下老儿或月老。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ông tơ bà nguyệt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ông tơ bà nguyệt trong tiếng Trung

月下老人 《传说唐朝韦固月夜里经过宋城, 遇见一个老人坐着翻检书本。韦固往前窥视, 一个字也不认得, 向老人询问后, 才知道老人是专管人间婚姻的神仙, 翻检的书是婚姻簿子(见于《续幽怪录·定婚店》)。 后来因此称媒人为月下老人。也说月下老儿或月老。》

Đây là cách dùng ông tơ bà nguyệt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ông tơ bà nguyệt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 月下老人 《传说唐朝韦固月夜里经过宋城, 遇见一个老人坐着翻检书本。韦固往前窥视, 一个字也不认得, 向老人询问后, 才知道老人是专管人间婚姻的神仙, 翻检的书是婚姻簿子(见于《续幽怪录·定婚店》)。 后来因此称媒人为月下老人。也说月下老儿或月老。》