đen nhánh tiếng Trung là gì?

đen nhánh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đen nhánh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đen nhánh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đen nhánh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đen nhánh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đen nhánh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đen nhánh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
黑黝黝; 黑油油 《(黑油油的)形容黑得发亮。》
tóc đen nhánh
黑油油的头发。
đất đai đen nhánh.
黑油油的土地。
漆黑 《非常黑; 很暗。》
mái tóc đen nhánh.
漆黑的头发。
乌黑 《深黑。》
乌亮 《又黑又亮。》
tóc đen nhánh
乌亮的头发。
giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
油井喷出乌亮的石油。
乌油油 《(乌油油的)形容黑而润泽。》
tóc đen nhánh
乌油油的头发。
đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
泥土乌油油的, 十分肥沃。
乌溜溜 《(乌溜溜的)形容眼睛黑而灵活。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đen nhánh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đen nhánh trong tiếng Trung

黑黝黝; 黑油油 《(黑油油的)形容黑得发亮。》tóc đen nhánh黑油油的头发。đất đai đen nhánh. 黑油油的土地。漆黑 《非常黑; 很暗。》mái tóc đen nhánh. 漆黑的头发。乌黑 《深黑。》乌亮 《又黑又亮。》tóc đen nhánh乌亮的头发。giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh. 油井喷出乌亮的石油。乌油油 《(乌油油的)形容黑而润泽。》tóc đen nhánh乌油油的头发。đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu. 泥土乌油油的, 十分肥沃。乌溜溜 《(乌溜溜的)形容眼睛黑而灵活。》

Đây là cách dùng đen nhánh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đen nhánh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 黑黝黝; 黑油油 《(黑油油的)形容黑得发亮。》tóc đen nhánh黑油油的头发。đất đai đen nhánh. 黑油油的土地。漆黑 《非常黑; 很暗。》mái tóc đen nhánh. 漆黑的头发。乌黑 《深黑。》乌亮 《又黑又亮。》tóc đen nhánh乌亮的头发。giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh. 油井喷出乌亮的石油。乌油油 《(乌油油的)形容黑而润泽。》tóc đen nhánh乌油油的头发。đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu. 泥土乌油油的, 十分肥沃。乌溜溜 《(乌溜溜的)形容眼睛黑而灵活。》