đèn hồ quang tiếng Trung là gì?

đèn hồ quang tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đèn hồ quang trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đèn hồ quang tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đèn hồ quang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đèn hồ quang tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đèn hồ quang tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

炭精灯; 弧光灯 《用碳质电极产生的电弧做光源的照明用具。这种灯能发出极强的光, 可以做探照灯, 也可以用于电影的制片和放映。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đèn hồ quang hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đèn hồ quang trong tiếng Trung

炭精灯; 弧光灯 《用碳质电极产生的电弧做光源的照明用具。这种灯能发出极强的光, 可以做探照灯, 也可以用于电影的制片和放映。》

Đây là cách dùng đèn hồ quang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đèn hồ quang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 炭精灯; 弧光灯 《用碳质电极产生的电弧做光源的照明用具。这种灯能发出极强的光, 可以做探照灯, 也可以用于电影的制片和放映。》