đần tiếng Trung là gì?

đần tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đần trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đần tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đần tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đần tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đần tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
笨拙 《笨; 不聪明; 不灵巧。》
呆傻 《头脑迟钝糊涂。》
nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
他一点儿也不呆傻, 内心明白得很。
戆头 《傻瓜。》
鲁; 迟钝; 笨 《理解能力和记忆能力差; 不聪明。》
ngu đần
愚笨。
ngu đần.
愚鲁。
《愚蠢无知。》

不敏 《不聪明。常用来表示自谦。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đần hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đần trong tiếng Trung

笨拙 《笨; 不聪明; 不灵巧。》呆傻 《头脑迟钝糊涂。》nó không đần chút nào, rất hiểu biết. 他一点儿也不呆傻, 内心明白得很。戆头 《傻瓜。》鲁; 迟钝; 笨 《理解能力和记忆能力差; 不聪明。》ngu đần愚笨。ngu đần. 愚鲁。顽 《愚蠢无知。》书不敏 《不聪明。常用来表示自谦。》

Đây là cách dùng đần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 笨拙 《笨; 不聪明; 不灵巧。》呆傻 《头脑迟钝糊涂。》nó không đần chút nào, rất hiểu biết. 他一点儿也不呆傻, 内心明白得很。戆头 《傻瓜。》鲁; 迟钝; 笨 《理解能力和记忆能力差; 不聪明。》ngu đần愚笨。ngu đần. 愚鲁。顽 《愚蠢无知。》书不敏 《不聪明。常用来表示自谦。》