đầy rẫy tiếng Trung là gì?

đầy rẫy tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đầy rẫy trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

đầy rẫy tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm đầy rẫy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầy rẫy tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đầy rẫy tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đầy rẫy tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百出 《 形容出现次数很多(多含贬义)。》
đầy rẫy mâu thuẫn
矛盾百出。
勃勃 《 精神旺盛或欲望强烈的样子。》
dã tâm đầy rẫy
野心勃勃。
车载斗量 《形容数量很多, 多用来表示不足为奇。》
充斥 《充满(含厌恶意)。》
trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
解放前, 洋货充斥中国市场。 充溢 《充满; 流露。》
俯拾即是 《只要弯下身子来检, 到处都是。形容地上的某一类东西、要找的某一类例证、文章中的错别字等很多。也说俯拾皆是。》
满坑满谷 《形容到处都是, 多得很。》
满目 《充满视野。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đầy rẫy hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầy rẫy trong tiếng Trung

百出 《 形容出现次数很多(多含贬义)。》đầy rẫy mâu thuẫn矛盾百出。勃勃 《 精神旺盛或欲望强烈的样子。》dã tâm đầy rẫy野心勃勃。车载斗量 《形容数量很多, 多用来表示不足为奇。》充斥 《充满(含厌恶意)。》trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc. 解放前, 洋货充斥中国市场。 充溢 《充满; 流露。》俯拾即是 《只要弯下身子来检, 到处都是。形容地上的某一类东西、要找的某一类例证、文章中的错别字等很多。也说俯拾皆是。》满坑满谷 《形容到处都是, 多得很。》满目 《充满视野。》

Đây là cách dùng đầy rẫy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầy rẫy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 百出 《 形容出现次数很多(多含贬义)。》đầy rẫy mâu thuẫn矛盾百出。勃勃 《 精神旺盛或欲望强烈的样子。》dã tâm đầy rẫy野心勃勃。车载斗量 《形容数量很多, 多用来表示不足为奇。》充斥 《充满(含厌恶意)。》trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc. 解放前, 洋货充斥中国市场。 充溢 《充满; 流露。》俯拾即是 《只要弯下身子来检, 到处都是。形容地上的某一类东西、要找的某一类例证、文章中的错别字等很多。也说俯拾皆是。》满坑满谷 《形容到处都是, 多得很。》满目 《充满视野。》