Volume index of exports (n)

Volume index of exports (n) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Volume index of exports (n) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ volume index of exports (n)

Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Volume index of exports (n)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

Volume index of exports (n) là gì?

có nghĩa là Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu

  • Volume index of exports (n) có nghĩa là Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu Tiếng Anh là gì?

Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu Tiếng Anh có nghĩa là Volume index of exports (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Volume index of exports (n) nghĩa là Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu.

Đây là cách dùng Volume index of exports (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Volume index of exports (n) là gì? (hay giải thích Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Volume index of exports (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Volume index of exports (n) / Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời