外居地主 tiếng trung là gì?

外居地主 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 外居地主 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 外居地主

chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 外居地主 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

外居地主 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ )

  • 外居地主 tiếng trung có nghĩa là chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 外居地主 .

Ý nghĩa - Giải thích

外居地主 tiếng trung nghĩa là chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 外居地主 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 外居地主 tiếng trung là gì? (hay giải thích chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 外居地主 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 外居地主 tiếng trung / chủ đất không sống trên mảnh đất mình sở hữu (wài jū dìzhǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời