Weighted index (n)

Weighted index (n) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Weighted index (n) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ weighted index (n)

Chỉ số quân bình

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Weighted index (n)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

Weighted index (n) là gì?

có nghĩa là Chỉ số quân bình

  • Weighted index (n) có nghĩa là Chỉ số quân bình
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Chỉ số quân bình Tiếng Anh là gì?

Chỉ số quân bình Tiếng Anh có nghĩa là Weighted index (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Weighted index (n) nghĩa là Chỉ số quân bình.

Đây là cách dùng Weighted index (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Weighted index (n) là gì? (hay giải thích Chỉ số quân bình nghĩa là gì?) . Định nghĩa Weighted index (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Weighted index (n) / Chỉ số quân bình. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời