卧室窗帘 tiếng trung là gì?

卧室窗帘 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 卧室窗帘 tiếng trung Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 卧室窗帘

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 卧室窗帘 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

卧室窗帘 tiếng trung là gì?

có nghĩa là rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián )

  • 卧室窗帘 tiếng trung có nghĩa là rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 卧室窗帘 .

Ý nghĩa - Giải thích

卧室窗帘 tiếng trung nghĩa là rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất..

Đây là cách dùng 卧室窗帘 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 卧室窗帘 tiếng trung là gì? (hay giải thích rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 卧室窗帘 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 卧室窗帘 tiếng trung / rèm phòng ngủ (wòshì chuānglián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời