원자재 재고량 tiếng hàn là gì?

원자재 재고량 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 원자재 재고량 tiếng hàn Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 원자재 재고량

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lượng nguyên phụ liệu tồn kho.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 원자재 재고량 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

원자재 재고량 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là lượng nguyên phụ liệu tồn kho

  • 원자재 재고량 tiếng hàn có nghĩa là lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

lượng nguyên phụ liệu tồn kho Tiếng Hàn là gì?

lượng nguyên phụ liệu tồn kho Tiếng Hàn có nghĩa là 원자재 재고량 .

Ý nghĩa - Giải thích

원자재 재고량 tiếng hàn nghĩa là lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng 원자재 재고량 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 원자재 재고량 tiếng hàn là gì? (hay giải thích lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 원자재 재고량 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 원자재 재고량 tiếng hàn / lượng nguyên phụ liệu tồn kho.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời