Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 원자재 |
Thuật ngữ 원자재Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 원자재 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
원자재 tiếng hàn là gì?
원자재 tiếng hàn có nghĩa là Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/)
- 원자재 tiếng hàn có nghĩa là Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/) Tiếng Hàn là gì?
Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/) Tiếng Hàn có nghĩa là 원자재 .
Ý nghĩa - Giải thích
원자재 tiếng hàn nghĩa là Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 원자재 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 원자재 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 원자재 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 원자재 tiếng hàn / Nguyên vật liệu (/won-ja-jae/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?