Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 원식 |
Thuật ngữ 원식Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 원식 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
원식 tiếng hàn là gì?
원식 tiếng hàn có nghĩa là nguyệt thực
- 원식 tiếng hàn có nghĩa là nguyệt thực.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
nguyệt thực Tiếng Hàn là gì?
nguyệt thực Tiếng Hàn có nghĩa là 원식 .
Ý nghĩa - Giải thích
원식 tiếng hàn nghĩa là nguyệt thực.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 원식 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 원식 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nguyệt thực.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 원식 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 원식 tiếng hàn / nguyệt thực.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?