钨矿 tiếng trung là gì?

钨矿 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 钨矿 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 钨矿

quặng vonfram (wū kuàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 钨矿 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

钨矿 tiếng trung là gì?

có nghĩa là quặng vonfram (wū kuàng )

  • 钨矿 tiếng trung có nghĩa là quặng vonfram (wū kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

quặng vonfram (wū kuàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 钨矿 .

Ý nghĩa - Giải thích

钨矿 tiếng trung nghĩa là quặng vonfram (wū kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản..

Đây là cách dùng 钨矿 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 钨矿 tiếng trung là gì? (hay giải thích quặng vonfram (wū kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 钨矿 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 钨矿 tiếng trung / quặng vonfram (wū kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời