物理学家 tiếng trung là gì?

物理学家 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 物理学家 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 物理学家

nhà vật lý (wùlǐ xué jiā ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 物理学家 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

物理学家 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nhà vật lý (wùlǐ xué jiā )

  • 物理学家 tiếng trung có nghĩa là nhà vật lý (wùlǐ xué jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

nhà vật lý (wùlǐ xué jiā ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 物理学家 .

Ý nghĩa - Giải thích

物理学家 tiếng trung nghĩa là nhà vật lý (wùlǐ xué jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp..

Đây là cách dùng 物理学家 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 物理学家 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhà vật lý (wùlǐ xué jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 物理学家 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 物理学家 tiếng trung / nhà vật lý (wùlǐ xué jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời