物料代用 tiếng trung là gì?

物料代用 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 物料代用 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 物料代用

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 物料代用 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

物料代用 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng )

  • 物料代用 tiếng trung có nghĩa là nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 物料代用 .

Ý nghĩa - Giải thích

物料代用 tiếng trung nghĩa là nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 物料代用 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 物料代用 tiếng trung là gì? (hay giải thích nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 物料代用 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 物料代用 tiếng trung / nguyên liệu thay thế (wùliào dàiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời